Nha Khoa Thuận Kiều

Nha Khoa Thuận Kiều

4 | Xem chi tiết

Cấp cứu Khám bảo hiểm Khám ngoài giờ Foreigners treatment

Nha Khoa Thuận Kiều

4 | Xem chi tiết

Hiển thị số điện thoại

463A Hồng Bàng, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh
  • T2,T3,T4,T5,T6,T7:
  • 08:00 - 20:30
Hỗ trợ thêm ngôn ngữ: Tiếng Anh / English
Cấp cứu Khám bảo hiểm Khám ngoài giờ Foreigners treatment

BẢN ĐỒ ĐẾN Nha Khoa Thuận Kiều

Bệnh viện thường
Bệnh viện có cấp cứu
Nha Khoa BS Nguyễn Thị Kim Sa - Cổng chính

Nha Khoa BS Nguyễn Thị Kim Sa

Địa chỉ: 945 Nguyễn Trãi, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Nha Khoa Nguyễn Trãi - Cổng chính

Nha Khoa Nguyễn Trãi

Địa chỉ: 890A Nguyễn Trãi, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Phòng Chẩn Trị Đông Y Lý Văn Anh - Cổng chính

Phòng Chẩn Trị Đông Y Lý Văn Anh

Địa chỉ: 898 Nguyễn Trãi, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Phòng Khám Chuyên Khoa Nội Tổng Quát - BS. Mạch Triều Hà

Phòng Khám Chuyên Khoa Nội Tổng Quát - BS. Mạch Triều Hà

Địa chỉ: 7 Học Lạc, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: 08:00 - 08:00

Phòng Khám Chuyên Khoa Nội Tổng Quát - BS. Nguyễn Đăng Tâm

Phòng Khám Chuyên Khoa Nội Tổng Quát - BS. Nguyễn Đăng Tâm

Địa chỉ: 74 Đỗ Ngọc Thạnh, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: 08:00 - 08:00

Phòng Nha - BS. Trần Yến Nga

Phòng Nha - BS. Trần Yến Nga

Địa chỉ: 993 Nguyễn Trãi, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: 08:00 - 08:00

Phòng Răng Trương Oanh

Phòng Răng Trương Oanh

Địa chỉ: 393 Nguyễn Chí Thanh, Phường 15 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: 08:00 - 08:00

Thẩm Mỹ Viện Khánh Anh

Thẩm Mỹ Viện Khánh Anh

Địa chỉ: 857 Nguyễn Trãi, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Trạm Y Tế Phường 14 Quận 5 - Cổng chính

Trạm Y Tế Phường 14 Quận 5

Địa chỉ: 525 Trần Hưng Đạo B, Phường 14 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Trạm Y Tế Phường 15 Quận 5 - Cổng chính

Trạm Y Tế Phường 15 Quận 5

Địa chỉ: 262 Hồng Bàng, Phường 15 , Quận 5 , Hồ Chí Minh

Danh sách khoa của Nha Khoa Thuận Kiều

GIỚI THIỆU Nha Khoa Thuận Kiều

Với nguyện vọng đem lại chất lượng cao nhất cho khách hàng, nha khoa Thuận Kiều, một trong 3 nha khoa uy tín lâu đời nhất tại TPHCM, nha khoa cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng chất lượng hàng đầu với chi phí hợp lý nhất. Nha khoa luôn đem lại kết quả điều trị thẩm mỹ tốt nhất cho bệnh nhân khi đến với nha khoa Thuận Kiều.

DỊCH VỤ

  • Răng sứ Cercon
  • Răng sứ Titan thẩm mỹ
  • Chỉnh nha
  • Tẩy trắng răng
  • Chữa hôi miệng
  • Cấy ghép răng Implant
  • Niềng răng

BẢNG GIÁ

Dịch vụ Giá thành
Khám và tư vấn Miễn phí
CHỤP PHIM  
Phim Cephalo 150.000-300.000
Phim Panoramic 400.000-600.000
Phim CT Conebeam 3D 500.000-700.000
NHA KHOA TỔNG QUÁT  
Cạo vôi đánh bóng (độ 1) 250.000-400.000/2 hàm
Cạo vôi đánh bóng (độ 2) 500.000/2 hàm
Cạo vôi + Thổi cát 600.000-700.000/2 hàm
Cạo vôi dưới nướu 1.000.000/1/2 hàm
Nạo túi nha chu 500.000/1 răng
Nạo túi nha chu bằng Laser 1.000.000/1 răng
Trám răng 200.000-600.000/1 răng
Chữa tủy/ Chữa tủy lại 7.00.000-5.000.000/1 răng
NHA KHOA TRẺ EM
Trám sealant phòng ngừa 150.000/1 răng
Trám răng sữa 100.000/1 răng
Che tủy gián tiếp + trám răng 500.000/1 răng
Chữa tủy răng sữa 700.000-2.000.000/1 răng
Nhổ răng sữa 50.000/1 răng
NHA KHOA THẨM MỸ, PHỤC HÌNH
Bộ tẩy trắng răng tại nhà 1.500.000/2 hàm
Tẩy trắng răng bằng Laser Bright Smile tại phòng khám 4.500.000/2 hàm
Tẩy trắng răng máy Laser Zoom 2 tại phòng khám 4.200.000/2 hàm
Tẩy trắng răng máy Laser Beyond tại phòng khám 3.500.000/2 hàm
Đắp mặt Composite 1.500.000-2.000.000/1 răng
Mặt dán sứ veneer (CAD/CAM) 5.000.000-8.000.000/1 răng
Inlay/ Onlay/ Bảo hành 10 năm 2.000.000-6.000.000/1 răng
Răng sứ Zirconia/ Bảo hành 10 năm 4.500.000/1 răng
Răng sứ Zirconia trên Implant/Bảo hành 10 năm 6.000.000/1 răng
Răng sứ titan/ Bảo hành 10 năm 2.500.000/1 răng
Răng sứ titan trên Implant/ Bảo hành 10 năm 5.000.000/1 răng
Cùi giả titan 400.000/1 cái
Chốt sợi carbon 1.000.000/1 cái
Cùi giả sứ Zirconia 2.000.000/1 cái
Cùi giả theo kim loại quý Theo giá vàng
Tháo cầu răng hoặc mão răng 100.000/1 mão
Răng giả tháo lắp 1.000.000/1 răng
Hàm giả tháo lắp toàn hàm 12.000.000/ hàm
Hàm khung titan (Mỹ)/Chưa bao gồm chi phí răng trên hàm khung 4.000.000/ khung
IMPLANT NHA KHOA
Implant hoàn toàn sứ  
Zirconia Implant 28.000.000/1 Implant
Hệ thống Implant cao cấp – Bảo hành trọn đời  
Implant với hệ thống Straumann SLActive® 34.000.000/1 Implant
Implant với hệ thống Straumann® SLA 28.000.000/1 Implant
Implant với hệ thống Nobel Active 30.000.000/1 Implant
Implant với hệ thống Nobel CC 29.700.000/1 Implant
Hệ thống Implant khác  
Implant với hệ thống Tekka ( Pháp) 24.450.000/1 Implant
Implant với hệ thống Mis ( Đức) 22.350.000/1 Implant
Implant với hệ thống Dentium (USA) 20.200.000/1 Implant
Implant tức thì sau nhổ răng
Nhổ răng 700.000-3.000.000/1 răng
Implant Tùy theo loại Implant
Ghép xương 4.250.000-8.500.000
PHỤC HÌNH TỨC THÌ NGAY SAU CẤY GHÉP IMPLANT
Implant Tùy theo loại Implant
Mão sứ 6.500.000-9.500.000
Implant “All on 4” với hệ thống Nobel/Bảo hành trọn đời 138.500.000
Implant “All on 6” Tùy theo hệ thống Implant
Hàm tạm tháo lắp trên 4 hoặc 6 Implant 7.500.000/1 hàm
Hàm tạm cố định trên 4 hoặc 6 Implant 20.200.000/1 hàm
Phục hình cố định trên 4 Implant với cement 65.900.000 – 73.400.000/1 hàm
Phục hình cố định trên 4 Implant bắt vít 85.500.000/1 hàm
Phục hình cố định trên 6 Implant với cement 74.400.000/1 hàm
Phục hình cố định trên 6 Implant bắt vít 90.000.000/1 hàm
HÀM THÁO LẮP TRÊN 2 IMPLANT  
2 Implant Tùy theo hệ thống Implant
Hàm tháo lắp với mắc cài 12.000.000/1 hàm
Thanh bar 12.000.000/1 hàm
Hàm tháo lắp với nam châm  
Implant 21.000.000/ Implant
Nam châm 6.000.000/ 1 hàm
Hàm tháo lắp 12.500.000/1 hàm
TIỂU PHẪU
Ghép xương 4.000.000-6.000.000/1 răng
Màng xương 2.000.000/1 răng
Nâng xoang 10.000.000-16.000.000/1 răng
Làm dài thân răng 2.000.000/1 răng
Điều trị cười hở nướu (hở lợi) 9.000.000/1 răng
Ghép nướu 4.000.000/1 răng
Cắt chóp 700.000-3.000.000/1 răng
Nhổ răng thường 500.000/1 răng
Nhổ răng không sang chấn bằng máy Piezo 1.000.000-3.000.000/1 răng
Tiểu phẫu răng khôn, răng mọc ngầm bằng máy Piezo 1.500.000-4.000.000/1 răng
Điều chỉnh màng xương ổ răng 500.000-2.500.000/1 răng
NIỀNG RĂNG (CHỈNH NHA)
Niềng răng bằng mắc cài kim loại 15-35 triệu/2 hàm
Niềng răng bằng mắc cài tự khóa kim loại 25-45 triệu/2 hàm
Niềng răng bằng mắc cài sứ 25-45 triệu/2 hàm
Niềng răng bằng mắc cài tự khóa sứ 25-55 triệu/2 hàm
Niềng răng bằng mắc cài mặt lưỡi 50-100 triệu/2 hàm
Invisalign 70 triệu/2 hàm
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha tháo lắp 1.000.000
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha cố định 1.500.000
KHÁC
Khay bảo vệ răng vào ban đêm 2.000.000/ khay
Khay chống nghiến và điều chỉnh khớp cắn 4.000.000/ khay
  • Xin vui lòng liên hệ trực tiếp với bệnh viện/phòng khám nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết về các khoa và các dịch vụ bạn cần
  • Website chúng tôi không chịu trách nhiệm với những sai lệch về thông tin chi tiết khoa khám chữa bệnh.

THÔNG TIN BỆNH VIỆN, PHÒNG KHÁM TRÊN MỘT SỐ THÀNH PHỐ LỚN

Tiếp cận bác sĩ, cơ sở y tế nhanh nhất, phù hợp nhất.

Tìm kiếm dễ dàng, thao tác đơn giản với nội dung được sắp xếp khoa học, rõ ràng, thông tin được phân loại theo từng khu vực, từng khoa khám

Hình ảnh đa dạng, cập nhật mới nhất. Đội ngũ chụp hình đến từng địa điểm, chụp từ nhiều góc độ, người dùng dễ dàng hình dung nơi cần tìm

Thông tin hữu ích, độ tin cậy cao. Toàn bộ thông tin chi tiết về bác sĩ, phòng khám, chuyên khoa, giờ làm việc đều được xác nhận qua điện thoại

Bản đồ chính xác, định vị rõ ràng. Tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí. Địa điểm khám chữa bệnh đã được chúng tôi định vị cụ thể trên bản đồ

ĐÁNH GIÁ Nha Khoa Thuận Kiều

Kết quả đánh giá của Nha Khoa Thuận Kiều
4
(5 đánh giá)
※ Đây là ý kiến đánh giá của người dùng từ google, không phải từ ban quản trị timbenhvien.vn

ĐÁNH GIÁ Nha Khoa Thuận Kiều

Kết quả đánh giá của Nha Khoa Thuận Kiều
4
(5 đánh giá)
※ Đây là ý kiến đánh giá của người dùng từ google, không phải từ ban quản trị timbenhvien.vn